I. QUỐC TẾ
Stt | Điểm đến | Khởi hành | Thời lượng | Hãng bay | Giá (nghìn đồng) |
1 | Singapore – Sentosa – Vườn chim Jurong | 09; 16; 30/ 10 | 4N3Đ | VNA | 11.790 |
2 |
Tokyo – Núi Phú Sỹ – hồ Kawaguchi – Kyoto – Osaka |
21,31/10; 04,07/11/2014 | 6N5Đ | VNA | 30.900 |
3 | Seoul – Đảo Jeju – Đảo Nami – Công viên Everland | 14,21,31/10; 07,14/11/2014 | 6N5Đ | Asiana Airlines | 21.399 |
4 | Singapore – Kualalumpur – Malacca – Động Batu – Cao nguyên Genting – Đảo Sentosa – Tháp Merlion – Nhạc nước Song of the Sea | 14; 21; 28/ 10 | 6N5Đ | VNA | 13.450 |
5 | Bangkok – Pataya | 3; 7; 15; 18; 23; 29/ 10; 8; 29/ 11 | 5N4Đ | VNA hoặc QR | Từ 5.990 |
6 | Thổ Nhĩ Kỳ – Hành trình đến Đảo Hoàng Tử | Hàng tháng: 24/ 10; 14/ 11 | 10N9Đ | Turkish Airlines | Từ 35.990 |
7 | Phnompenh – Siemriep – Angkor wat – Angkorthom | 16/10 | 4N3Đ | Cambodia Angkor Air | Từ 9.450 |
8 | Rangon – Yangon – Bago- Kyaikhtiyo | 31/10 | 4N3Đ | VNA | Từ 11.500 |
II. NỘI ĐỊA
Stt | Điểm đến | Khởi hành | Thời lượng | Phương tiện | Giá (nghìn đồng) |
1 | Đà Nẵng – Huế – Hội An (ks 2*, 3*, 4*) | 04; 11; 18; 25/ 10 | 4N3Đ | Vietjet | Từ 4.990 đến 5.450. |
2 | Đà nẵng (Furama Resort 5*) |
04; 11; 18; 25/ 10 | 4N3Đ | Vietjet | 6.550 |
3 | Đà nẵng – Cù Lao Chàm – Hội An – Bà Nà – Ngũ Hành Sơn (ks 2*, 3*, 4*) | 04; 11; 18; 25/ 10 | 4N3Đ | Vietjet | Từ 4.390 đến 5.690. |
4 | Hạ Long (ngủ du thuyền 3*) | Hàng ngày | 2N1Đ | Ô tô | 2.030 |
5 | Hà Giang – Mùa hoa Tam giác mạch | 17/10 | 4N3Đ | Ô tô | Từ 3.390 |
6 | Cao Bằng – Thác Bản Dốc | 17/10 | 4N3Đ | Ô tô | 3.490 |